acoustical sealant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acoustical sealant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoustical sealant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoustical sealant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acoustical sealant
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất phủ kín cách âm
Từ liên quan
- acoustical
- acoustically
- acoustical door
- acoustical tile
- acoustical wave
- acoustical block
- acoustical broad
- acoustical cloud
- acoustical glass
- acoustical image
- acoustical panel
- acoustical branch
- acoustical lining
- acoustical screen
- acoustical barrier
- acoustical ceiling
- acoustical plaster
- acoustical quality
- acoustical sealant
- acoustical feedback
- acoustical sheeting
- acoustical spectrum
- acoustical component
- acoustical enclosure
- acoustical frequency
- acoustical impedance
- acoustical materials
- acoustical partition
- acoustical reactance
- acoustical resonance
- acoustical resonator
- acoustical wall tile
- acoustical holography
- acoustical reactivity
- acoustical refraction
- acoustical resistance
- acoustical engineering
- acoustical thermometer
- acoustical window wall
- acoustical absorptivity
- acoustical scintillation
- acoustical ceiling system
- acoustical doppler effect
- acoustical reduction factor
- acoustical absorption factor
- acoustical transmission factor
- acoustical attenuation constant
- acoustical propagation constant
- acoustical absorption coefficient