achroma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
achroma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achroma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achroma.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
achroma
* kỹ thuật
y học:
không màu, Mất màu
Từ liên quan
- achroma
- achromat
- achromate
- achromasia
- achromatic
- achromatin
- achromacyte
- achromatise
- achromatism
- achromatize
- achromatous
- achromatinic
- achromatosis
- achromaturia
- achromaticity
- achromatocyte
- achromatopsia
- achromatic net
- achromatically
- achromatic lens
- achromatic lenz
- achromatization
- achromatophilia
- achromatic color
- achromatic light
- achromatic colour
- achromatic lenses
- achromatic vision
- achromatic fringes
- achromatic objective
- achromatic radiation