achromatic lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

achromatic lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achromatic lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achromatic lens.

Từ điển Anh Việt

  • achromatic lens

    (Tech) thấu kính tiêu sắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • achromatic lens

    * kỹ thuật

    thấu kính tiêu sắc

    điện lạnh:

    thấu kính acromat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • achromatic lens

    a compound lens system that forms an image free from chromatic aberration