achromatin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
achromatin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achromatin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achromatin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
achromatin
the part of a cell nucleus that is relatively uncolored by stains or dyes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).