achromatinic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
achromatinic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achromatinic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achromatinic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
achromatinic
* kỹ thuật
y học:
chứa chất không màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
achromatinic
(of substance of a cell nucleus) not readily colored by stains
Antonyms: chromatinic