achromatise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

achromatise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achromatise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achromatise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • achromatise

    Similar:

    achromatize: remove color from

    achromatize the lenses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).