achromatize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

achromatize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achromatize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achromatize.

Từ điển Anh Việt

  • achromatize

    /ə'kroumətaiz/

    * ngoại động từ

    (vật lý) làm tiêu sắc

    làm thành không màu, làm thành không sắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • achromatize

    * kỹ thuật

    làm tiêu sắc

    vật lý:

    acrom hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • achromatize

    remove color from

    achromatize the lenses

    Synonyms: achromatise