account receivable turnover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

account receivable turnover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm account receivable turnover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của account receivable turnover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • account receivable turnover

    * kinh tế

    luân chuyển (vòng quay) các khoản phải thu

    luân chuyển các khoản phải thu

    mức chu chuyển nợ phải thu