thất trong Tiếng Anh là gì?

thất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất

    seven

    xem thất mùa

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất

    (1) loss; (2) seven; house, wife