thất bảo trong Tiếng Anh là gì?

thất bảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất bảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất bảo

    the seven treasure

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất bảo

    the seven treasure