thất thố trong Tiếng Anh là gì?

thất thố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất thố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất thố

    * đtừ

    to commit an indescretion; lapse, make a slip of the tongue

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thất thố

    * verb

    to commit an indescretion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất thố

    to commit an indiscretion