thất sở trong Tiếng Anh là gì?

thất sở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất sở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất sở

    be a displaced person, be without a home

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất sở

    be a displaced person, be without a home