thất hòa trong Tiếng Anh là gì?

thất hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất hòa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất hòa

    discord, disagreement, disnion, dissension, strife, be on bad terms