thất cách trong Tiếng Anh là gì?

thất cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất cách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất cách

    * ttừ

    awkward, aberrant; not in accordance with good manners; improper, incorrect way, fashion style; misplaced, irretrievant, inapproriate, out of place

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thất cách

    * adj

    awkward, aberrant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất cách

    awkward, aberrant