thất tín trong Tiếng Anh là gì?
thất tín trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất tín sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thất tín
* dtừ
fail to keep one's word; break one's promise
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thất tín
* verb
fail to keep one's word
Từ điển Việt Anh - VNE.
thất tín
fail to keep one’s word
Từ liên quan
- thất
- thất ý
- thất cơ
- thất cử
- thất lý
- thất lễ
- thất nữ
- thất sỉ
- thất sở
- thất vị
- thất âm
- thất bát
- thất bại
- thất bảo
- thất chí
- thất huệ
- thất hòa
- thất hẹn
- thất học
- thất hứa
- thất lạc
- thất lộc
- thất lợi
- thất mùa
- thất ngữ
- thất phu
- thất sắc
- thất thu
- thất thế
- thất thố
- thất thủ
- thất tán
- thất tín
- thất vận
- thất đảm
- thất đức
- thất ước
- thất ứng
- thất cách
- thất cước
- thất giác
- thất hiếu
- thất hiệu
- thất khứu
- thất kinh
- thất luật
- thất miên
- thất nghi
- thất ngôn
- thất ngẫu