thất lộc trong Tiếng Anh là gì?

thất lộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất lộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất lộc

    lose the favours (of life), die, depart this life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất lộc

    lose the favors (of life), die, depart this life