thất lộc trong Tiếng Anh là gì?
thất lộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất lộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thất lộc
lose the favours (of life), die, depart this life
Từ điển Việt Anh - VNE.
thất lộc
lose the favors (of life), die, depart this life
Từ liên quan
- thất
- thất ý
- thất cơ
- thất cử
- thất lý
- thất lễ
- thất nữ
- thất sỉ
- thất sở
- thất vị
- thất âm
- thất bát
- thất bại
- thất bảo
- thất chí
- thất huệ
- thất hòa
- thất hẹn
- thất học
- thất hứa
- thất lạc
- thất lộc
- thất lợi
- thất mùa
- thất ngữ
- thất phu
- thất sắc
- thất thu
- thất thế
- thất thố
- thất thủ
- thất tán
- thất tín
- thất vận
- thất đảm
- thất đức
- thất ước
- thất ứng
- thất cách
- thất cước
- thất giác
- thất hiếu
- thất hiệu
- thất khứu
- thất kinh
- thất luật
- thất miên
- thất nghi
- thất ngôn
- thất ngẫu