thất tán trong Tiếng Anh là gì?

thất tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất tán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất tán

    dispersed, scattered, get lost, disppear

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất tán

    dispersed, scattered, get lost, disappear