thất lạc trong Tiếng Anh là gì?

thất lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất lạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất lạc

    (để thất lạc) to mislay; to misplace; to lose; stray; lost; mislaid; missing

    đồ đạc bị thất lạc lost property

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thất lạc

    * verb

    to mislay

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất lạc

    to be lost; to lose, misplace, mislay