thất vận trong Tiếng Anh là gì?

thất vận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất vận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất vận

    * ttừ

    out of rhyme; unfortunate, unhappy; illfated, wretched; violate a rule about prose writing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thất vận

    * adj

    out of rhyme

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất vận

    out of rhyme