thất hiếu trong Tiếng Anh là gì?

thất hiếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất hiếu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất hiếu

    * ttừ

    undutiful; unthankful, ungreatful (towards one's parents)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thất hiếu

    * adj

    undutiful

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất hiếu

    undutiful