thất đức trong Tiếng Anh là gì?

thất đức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất đức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất đức

    * ttừ

    unrighteous; inhuman, immoral, impious, godless

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thất đức

    * adj

    unrighteous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất đức

    immoral, (morally) wrong