thất hứa trong Tiếng Anh là gì?
thất hứa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất hứa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thất hứa
to fail to keep one's word/engagement; to break one's word/promise; to retract one's words; to go back on one's words; to welsh on somebody; to break one's parole; to be untrue to one's promise
tôi tin chắc cô ta sẽ không thất hứa với bố mẹ mình i'm sure she won't break her words to her parents
Từ điển Việt Anh - VNE.
thất hứa
to fail to keep (or break) one’s word
Từ liên quan
- thất
- thất ý
- thất cơ
- thất cử
- thất lý
- thất lễ
- thất nữ
- thất sỉ
- thất sở
- thất vị
- thất âm
- thất bát
- thất bại
- thất bảo
- thất chí
- thất huệ
- thất hòa
- thất hẹn
- thất học
- thất hứa
- thất lạc
- thất lộc
- thất lợi
- thất mùa
- thất ngữ
- thất phu
- thất sắc
- thất thu
- thất thế
- thất thố
- thất thủ
- thất tán
- thất tín
- thất vận
- thất đảm
- thất đức
- thất ước
- thất ứng
- thất cách
- thất cước
- thất giác
- thất hiếu
- thất hiệu
- thất khứu
- thất kinh
- thất luật
- thất miên
- thất nghi
- thất ngôn
- thất ngẫu