thất thế trong Tiếng Anh là gì?

thất thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất thế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất thế

    to lose ground; to lose one's position; to be driven into a corner; to fall into disgrace/disfavour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thất thế

    * verb

    to lose ground, to go down in the world

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất thế

    to lose ground, go down in the world