thất thế trong Tiếng Anh là gì?
thất thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất thế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thất thế
to lose ground; to lose one's position; to be driven into a corner; to fall into disgrace/disfavour
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thất thế
* verb
to lose ground, to go down in the world
Từ điển Việt Anh - VNE.
thất thế
to lose ground, go down in the world
Từ liên quan
- thất
- thất ý
- thất cơ
- thất cử
- thất lý
- thất lễ
- thất nữ
- thất sỉ
- thất sở
- thất vị
- thất âm
- thất bát
- thất bại
- thất bảo
- thất chí
- thất huệ
- thất hòa
- thất hẹn
- thất học
- thất hứa
- thất lạc
- thất lộc
- thất lợi
- thất mùa
- thất ngữ
- thất phu
- thất sắc
- thất thu
- thất thế
- thất thố
- thất thủ
- thất tán
- thất tín
- thất vận
- thất đảm
- thất đức
- thất ước
- thất ứng
- thất cách
- thất cước
- thất giác
- thất hiếu
- thất hiệu
- thất khứu
- thất kinh
- thất luật
- thất miên
- thất nghi
- thất ngôn
- thất ngẫu