thất bại trong Tiếng Anh là gì?

thất bại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thất bại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thất bại

    to be defeated/unsuccessful; to fail; to suffer/sustain a defeat; defeat; failure; unsuccess

    một trong những thất bại thảm hại nhất trong làng tình báo mỹ one of the worst failures of american intelligence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thất bại

    * verb

    to be defeated, to lose to fail, to be unsuccessful

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thất bại

    to be defeated, lose, fail, be unsuccessful; defeat, failure