nhức trong Tiếng Anh là gì?

nhức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhức

    * dtừ

    xem nhưng nhức, , rức

    to ache; smarting; acute; keen; stinging; twinge

    tôi nhức đầu my head aches

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhức

    * verb

    to ache; smarting

    tôi nhức đầu: My head aches

    nhức đầu headache

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhức

    to ache, smarting