nhức óc trong Tiếng Anh là gì?

nhức óc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhức óc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhức óc

    fell a head-splitting pain

    nghe tiếng búa đập mãi nhức óc to fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer

    nerve-racking

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhức óc

    Fell a head-splitting pain

    Nghe tiếng búa đập mãi nhức óc: To fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhức óc

    splitting headache, bad headache