nhức đầu trong Tiếng Anh là gì?
nhức đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhức đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhức đầu
to have a sore head; to have (a) headache
sốt có nhức đầu (kèm theo) fever accompanied by headaches
bệnh nhân than nhức đầu như búa bổ, nhưng y tá thản nhiên quay đi the patient complained of a splitting headache, but the nurse turned away phlegmatically
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhức đầu
to have a sore head, have (a) headache