nhức nhối trong Tiếng Anh là gì?
nhức nhối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhức nhối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhức nhối
xem nhức nhói
fell a lasting sting smart
vết thương nhức nhối khó chịu to fell an uncomfortably lasting from a wound
acute, keen, stinging; twinge
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhức nhối
Fell a lasting sting smart
Vết thương nhức nhối khó chịu: To fell an uncomfortably lasting from a wound
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhức nhối
to hurt, smart