mở trong Tiếng Anh là gì?
mở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mở
to open
mở cửa ra! open the door!
to set up; to begin; to start
mở cuộc điều tra to set up an inquiry regarding something
to open; to establish
mở trường mẫu giáo to establish an infant school
to switch on; to turn on
mở vòi nước to turn the tap on
mở rađiô to switch/turn the radio on
to hold; to organize
mở một cuộc họp bất thường to hold an extraordinary meeting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mở
* verb
to open
mở cửa ra: to open a door. to set up; to begin
mở cuộc điều tra: to set up an inquiry regarding something. to turn on
mở vòi nước: to turn on a tap
Từ điển Việt Anh - VNE.
mở
to open, start, begin, turn on, set up
Từ liên quan
- mở
- mở cờ
- mở hé
- mở ra
- mở số
- mở to
- mở bọc
- mở cùm
- mở cưa
- mở cửa
- mở gói
- mở hộp
- mở lại
- mở lớn
- mở lớp
- mở lời
- mở màn
- mở mào
- mở máy
- mở móc
- mở mắt
- mở mặt
- mở mồm
- mở ngỏ
- mở nhỏ
- mở nút
- mở nắp
- mở đèn
- mở đầu
- mở chai
- mở chốt
- mở hàng
- mở khoá
- mở khuy
- mở mang
- mở mạnh
- mở nước
- mở rộng
- mở tháo
- mở tiệc
- mở tiệm
- mở tung
- mở xích
- mở điện
- mở miệng
- mở ti vi
- mở toang
- mở đường
- mở bọc ra
- mở choàng