mở đường trong Tiếng Anh là gì?

mở đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở đường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mở đường

    to initiate; to prepare the ground/way; to pave/clear the way

    phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ this invention initiated man's travelling into space

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mở đường

    Initiate, pave the way for

    Phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ: This invertion initiated man's travelling ito space

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mở đường

    initiate, pave the way for, open the road (to something)