mở đầu trong Tiếng Anh là gì?

mở đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mở đầu

    to begin; to start

    nhưng đây chỉ là phần mở đầu thôi! mời bạn xem tiếp nữa! but this is only the beginning! just keep watching!

    mở đầu bộ phim là một án mạng trong nhà kho the film opens/begins with a murder in the warehouse

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mở đầu

    * verb

    to begin, to initiate, to start

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mở đầu

    to begin, initiate, start, open