mở đầu trong Tiếng Anh là gì?
mở đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mở đầu
to begin; to start
nhưng đây chỉ là phần mở đầu thôi! mời bạn xem tiếp nữa! but this is only the beginning! just keep watching!
mở đầu bộ phim là một án mạng trong nhà kho the film opens/begins with a murder in the warehouse
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mở đầu
* verb
to begin, to initiate, to start
Từ điển Việt Anh - VNE.
mở đầu
to begin, initiate, start, open
Từ liên quan
- mở
- mở cờ
- mở hé
- mở ra
- mở số
- mở to
- mở bọc
- mở cùm
- mở cưa
- mở cửa
- mở gói
- mở hộp
- mở lại
- mở lớn
- mở lớp
- mở lời
- mở màn
- mở mào
- mở máy
- mở móc
- mở mắt
- mở mặt
- mở mồm
- mở ngỏ
- mở nhỏ
- mở nút
- mở nắp
- mở đèn
- mở đầu
- mở chai
- mở chốt
- mở hàng
- mở khoá
- mở khuy
- mở mang
- mở mạnh
- mở nước
- mở rộng
- mở tháo
- mở tiệc
- mở tiệm
- mở tung
- mở xích
- mở điện
- mở miệng
- mở ti vi
- mở toang
- mở đường
- mở bọc ra
- mở choàng