mở cờ trong Tiếng Anh là gì?

mở cờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở cờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mở cờ

    be side oneself with joy; unfurl a flag

    mở cờ trong bụng very happy, very glad, be overjoyed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mở cờ

    Be side oneself with joy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mở cờ

    be side oneself with joy