mở toang trong Tiếng Anh là gì?
mở toang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở toang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mở toang
to open wide
mở toang hết các cửa sổ đi! phòng này ngộp thật! open all the windows wide! it's very close in this room!
cửa sổ mở toang the window was wide open
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mở toang
Open (the door) wide
Từ điển Việt Anh - VNE.
mở toang
open (the door) wide
Từ liên quan
- mở
- mở cờ
- mở hé
- mở ra
- mở số
- mở to
- mở bọc
- mở cùm
- mở cưa
- mở cửa
- mở gói
- mở hộp
- mở lại
- mở lớn
- mở lớp
- mở lời
- mở màn
- mở mào
- mở máy
- mở móc
- mở mắt
- mở mặt
- mở mồm
- mở ngỏ
- mở nhỏ
- mở nút
- mở nắp
- mở đèn
- mở đầu
- mở chai
- mở chốt
- mở hàng
- mở khoá
- mở khuy
- mở mang
- mở mạnh
- mở nước
- mở rộng
- mở tháo
- mở tiệc
- mở tiệm
- mở tung
- mở xích
- mở điện
- mở miệng
- mở ti vi
- mở toang
- mở đường
- mở bọc ra
- mở choàng