mở toang trong Tiếng Anh là gì?

mở toang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở toang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mở toang

    to open wide

    mở toang hết các cửa sổ đi! phòng này ngộp thật! open all the windows wide! it's very close in this room!

    cửa sổ mở toang the window was wide open

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mở toang

    Open (the door) wide

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mở toang

    open (the door) wide