mở màn trong Tiếng Anh là gì?

mở màn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở màn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mở màn

    to raise the curtain; * nghĩa bóng to begin; to start

    trận mở màn cho một mùa bóng đá opening match of a football season

    cảnh mở màn cho vở diễn the opening scene of the play

    (bóng đá) to kick off

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mở màn

    * verb

    to raise the curtain, to begin

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mở màn

    to develop, enlarge, raise the curtain, begin