mở rộng trong Tiếng Anh là gì?
mở rộng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở rộng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mở rộng
to enlarge; to extend; to expand; to widen; to broaden
thành phố được mở rộng hơn trước nhiều the city has been considerably enlarged compared with before
công ty quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường xuất khẩu the company decided to extend its activities into the export market
wide-open
cánh cửa mở rộng a wide-open door
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mở rộng
Enlarge, extend, expand
Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều: The city has been considerably enlarged compared with before
Từ điển Việt Anh - VNE.
mở rộng
to widen, enlarge, expand, extend; expansion
Từ liên quan
- mở
- mở cờ
- mở hé
- mở ra
- mở số
- mở to
- mở bọc
- mở cùm
- mở cưa
- mở cửa
- mở gói
- mở hộp
- mở lại
- mở lớn
- mở lớp
- mở lời
- mở màn
- mở mào
- mở máy
- mở móc
- mở mắt
- mở mặt
- mở mồm
- mở ngỏ
- mở nhỏ
- mở nút
- mở nắp
- mở đèn
- mở đầu
- mở chai
- mở chốt
- mở hàng
- mở khoá
- mở khuy
- mở mang
- mở mạnh
- mở nước
- mở rộng
- mở tháo
- mở tiệc
- mở tiệm
- mở tung
- mở xích
- mở điện
- mở miệng
- mở ti vi
- mở toang
- mở đường
- mở bọc ra
- mở choàng