mở máy trong Tiếng Anh là gì?

mở máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở máy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mở máy

    to start an engine

    thôi ta mở máy đi đi it's time we start the engine and set off

    * nghĩa bóng to start; to set to work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mở máy

    Strat an engine

    Thôi ta mở máy đi đi: It's time we strated the engine and set off.

    (nghĩa bóng) Start

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mở máy

    start an engine