mở máy trong Tiếng Anh là gì?
mở máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở máy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mở máy
to start an engine
thôi ta mở máy đi đi it's time we start the engine and set off
* nghĩa bóng to start; to set to work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mở máy
Strat an engine
Thôi ta mở máy đi đi: It's time we strated the engine and set off.
(nghĩa bóng) Start
Từ điển Việt Anh - VNE.
mở máy
start an engine
Từ liên quan
- mở
- mở cờ
- mở hé
- mở ra
- mở số
- mở to
- mở bọc
- mở cùm
- mở cưa
- mở cửa
- mở gói
- mở hộp
- mở lại
- mở lớn
- mở lớp
- mở lời
- mở màn
- mở mào
- mở máy
- mở móc
- mở mắt
- mở mặt
- mở mồm
- mở ngỏ
- mở nhỏ
- mở nút
- mở nắp
- mở đèn
- mở đầu
- mở chai
- mở chốt
- mở hàng
- mở khoá
- mở khuy
- mở mang
- mở mạnh
- mở nước
- mở rộng
- mở tháo
- mở tiệc
- mở tiệm
- mở tung
- mở xích
- mở điện
- mở miệng
- mở ti vi
- mở toang
- mở đường
- mở bọc ra
- mở choàng