mở hàng trong Tiếng Anh là gì?
mở hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở hàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mở hàng
(mua mở hàng cho ai) to make the first purchase in the day from somebody; (bán mở hàng cho ai) to make somebody the first sale in the day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mở hàng
Make the first purchase in the day (of something) from someone
Bán mở hàng cho ai: To make thi first sale in the day (of something) to somebody
Give as a new year's gift; handsel
Mở hàng cho chú bé một nghìn đồng: To give a boy one thousand dong as a new year's gift;
Từ điển Việt Anh - VNE.
mở hàng
to make the first purchase in the day (of something) from someone
Từ liên quan
- mở
- mở cờ
- mở hé
- mở ra
- mở số
- mở to
- mở bọc
- mở cùm
- mở cưa
- mở cửa
- mở gói
- mở hộp
- mở lại
- mở lớn
- mở lớp
- mở lời
- mở màn
- mở mào
- mở máy
- mở móc
- mở mắt
- mở mặt
- mở mồm
- mở ngỏ
- mở nhỏ
- mở nút
- mở nắp
- mở đèn
- mở đầu
- mở chai
- mở chốt
- mở hàng
- mở khoá
- mở khuy
- mở mang
- mở mạnh
- mở nước
- mở rộng
- mở tháo
- mở tiệc
- mở tiệm
- mở tung
- mở xích
- mở điện
- mở miệng
- mở ti vi
- mở toang
- mở đường
- mở bọc ra
- mở choàng