mở mang trong Tiếng Anh là gì?

mở mang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở mang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mở mang

    to develop; to broaden

    mở mang kiến thức to broaden one's knowledge

    du lịch mở mang đầu óc travel broadens the mind

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mở mang

    * verb

    to develop; to expand; to enlarge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mở mang

    to develop, expand, enlarge