mở cửa trong Tiếng Anh là gì?

mở cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở cửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mở cửa

    to open the door

    hãy mở cửa cho có gió vào! trong đây ngộp quá! open the door to let some air in! it is too stuffy in here!

    họ đã mở cửa thị trường cho hàng nhật vào they've opened their markets to japanese products

    open

    hôm nay tôi chẳng thấy ngân hàng nào mở cửa i can't find a bank open today

    thứ bảy ông có mở cửa không? are you open on saturdays?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mở cửa

    to open a door, open business