mở cửa trong Tiếng Anh là gì?
mở cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở cửa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mở cửa
to open the door
hãy mở cửa cho có gió vào! trong đây ngộp quá! open the door to let some air in! it is too stuffy in here!
họ đã mở cửa thị trường cho hàng nhật vào they've opened their markets to japanese products
open
hôm nay tôi chẳng thấy ngân hàng nào mở cửa i can't find a bank open today
thứ bảy ông có mở cửa không? are you open on saturdays?
Từ điển Việt Anh - VNE.
mở cửa
to open a door, open business
Từ liên quan
- mở
- mở cờ
- mở hé
- mở ra
- mở số
- mở to
- mở bọc
- mở cùm
- mở cưa
- mở cửa
- mở gói
- mở hộp
- mở lại
- mở lớn
- mở lớp
- mở lời
- mở màn
- mở mào
- mở máy
- mở móc
- mở mắt
- mở mặt
- mở mồm
- mở ngỏ
- mở nhỏ
- mở nút
- mở nắp
- mở đèn
- mở đầu
- mở chai
- mở chốt
- mở hàng
- mở khoá
- mở khuy
- mở mang
- mở mạnh
- mở nước
- mở rộng
- mở tháo
- mở tiệc
- mở tiệm
- mở tung
- mở xích
- mở điện
- mở miệng
- mở ti vi
- mở toang
- mở đường
- mở bọc ra
- mở choàng