mở tháo trong Tiếng Anh là gì?

mở tháo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở tháo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mở tháo

    * ngđtừ

    unpack

    * ttừ

    child-proof