mở tiệc trong Tiếng Anh là gì?

mở tiệc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở tiệc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mở tiệc

    to give a banquet/party

    mở tiệc chiêu đãi to give a banquet in honour of somebody; to hold a reception

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mở tiệc

    Give a banquet, banquet

    Mở tiệc chiêu đãi: To give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mở tiệc

    give a banquet, banquet