mở mào trong Tiếng Anh là gì?

mở mào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mở mào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mở mào

    begin, star, prelude

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mở mào

    Begin, star, prelude

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mở mào

    begin, star, prelude