liền trong Tiếng Anh là gì?
liền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ liền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
liền
(nói về vết thương) to skin over; to knit together; to close (up); to cicatrize; to heal; seamless; successive; consecutive; running; solid; on end
vắng mặt 5 ngày liền to be absent for five consecutive days/for five days in succession
vắng mặt 5 chủ nhật liền to be absent on five successive sundays
at once; immediately
nói xong là đi liền to leave immediatly after speaking
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
liền
* verb
(of wound) to heal; to skin over
* adj
continuous; successive
năm ngày liền: five days running at once; immediately; directly
nói xong là đi liền: to leave immediatly after speaking
Từ điển Việt Anh - VNE.
liền
contiguous, successive, touching, in a row; immediately, at once, right away