lướt trong Tiếng Anh là gì?
lướt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lướt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lướt
to glide; to graze
đi lướt qua to glide past
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lướt
* verb
to glide; to graze
đi lướt qua: to glide past
Từ điển Việt Anh - VNE.
lướt
to glance through, surf (the web), glide, pass by (quickly)