lướt thướt trong Tiếng Anh là gì?

lướt thướt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lướt thướt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lướt thướt

    flowing; trailing

    áo dài lướt thướt mặc đi làm không tiện it is not convenient to put on flowing tunics when going to work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lướt thướt

    Flowing, trailing

    Aó dài lướt thướt mặc đi làm không tiện: It is not convenient to put on flowing tunics when going to work