lướt qua trong Tiếng Anh là gì?

lướt qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lướt qua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lướt qua

    graze, passy by

    tôi chỉ có thể giở lướt qua bản báo cáo i only had time to glance through th report