lướt mướt trong Tiếng Anh là gì?

lướt mướt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lướt mướt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lướt mướt

    soaking wet

    mưa to quần áo lướt mướt to get one's clothes soaking wet in a heavy rain

    (ít dùng) như sướt mướt

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lướt mướt

    Soaking wet

    Mưa to quần áo lướt mướt: To get one's clothes soaking wet in a heavy rain.

    (ít dùng) như sướt mướt