lý trí trong Tiếng Anh là gì?
lý trí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lý trí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lý trí
reason
trái tim có những lý lẽ mà lý trí không thể nào biết được the heart has its reasons that reason ignores
con người khác những động vật khác ở chỗ có lý trí reason distinguishes man from the other animals
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lý trí
* noun
reason; faculty of reasoning
Từ điển Việt Anh - VNE.
lý trí
reason, faculty of reasoning, rationality
Từ liên quan
- lý
- lý do
- lý lẽ
- lý ra
- lý số
- lý sự
- lý hóa
- lý hội
- lý ngư
- lý thú
- lý trí
- lý tài
- lý dịch
- lý giải
- lý luận
- lý lịch
- lý sinh
- lý toét
- lý tính
- lý do là
- lý lẽ tủ
- lý tưởng
- lý sự cùn
- lý thuyết
- lý trưởng
- lý do chính
- lý sinh học
- lý thừa vãn
- lý tiểu long
- lý tưởng hóa
- lý do căn bản
- lý do tại sao
- lý do tồn tại
- lý lẽ đập lại
- lý thuyết gia
- lý thuyết hàm
- lý thuyết hạt
- lý để vin vào
- lý của kẻ mạnh
- lý do phản đối
- lý do xác đáng
- lý lẽ bào chữa
- lý lẽ tài tình
- lý lẽ tôn giáo
- lý thuyết sóng
- lý do thì nhiều
- lý do trực tiếp
- lý do xui khiến
- lý do để kêu ca
- lý do để lên án