lý trí trong Tiếng Anh là gì?

lý trí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lý trí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lý trí

    reason

    trái tim có những lý lẽ mà lý trí không thể nào biết được the heart has its reasons that reason ignores

    con người khác những động vật khác ở chỗ có lý trí reason distinguishes man from the other animals

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lý trí

    * noun

    reason; faculty of reasoning

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lý trí

    reason, faculty of reasoning, rationality