lý tưởng trong Tiếng Anh là gì?
lý tưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lý tưởng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lý tưởng
ideal
trung thành với lý tưởng của mình to be true to one's ideals; to stick to one's ideals
đó là chỗ lý tưởng để mở tiệm it's the ideal place/spot for a shop
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lý tưởng
* noun
ideal
nhân vật lý tưởng: ideal personage
lý tưởng hóa: to idealize
Từ điển Việt Anh - VNE.
lý tưởng
ideal
Từ liên quan
- lý
- lý do
- lý lẽ
- lý ra
- lý số
- lý sự
- lý hóa
- lý hội
- lý ngư
- lý thú
- lý trí
- lý tài
- lý dịch
- lý giải
- lý luận
- lý lịch
- lý sinh
- lý toét
- lý tính
- lý do là
- lý lẽ tủ
- lý tưởng
- lý sự cùn
- lý thuyết
- lý trưởng
- lý do chính
- lý sinh học
- lý thừa vãn
- lý tiểu long
- lý tưởng hóa
- lý do căn bản
- lý do tại sao
- lý do tồn tại
- lý lẽ đập lại
- lý thuyết gia
- lý thuyết hàm
- lý thuyết hạt
- lý để vin vào
- lý của kẻ mạnh
- lý do phản đối
- lý do xác đáng
- lý lẽ bào chữa
- lý lẽ tài tình
- lý lẽ tôn giáo
- lý thuyết sóng
- lý do thì nhiều
- lý do trực tiếp
- lý do xui khiến
- lý do để kêu ca
- lý do để lên án