lý tính trong Tiếng Anh là gì?
lý tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lý tính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lý tính
physical properties
lượng mùn trong đất cũng ảnh hưởng đến lý tính của đất the amount of humus in soil also affects physical properties of the soil
Từ điển Việt Anh - VNE.
lý tính
physical properties
Từ liên quan
- lý
- lý do
- lý lẽ
- lý ra
- lý số
- lý sự
- lý hóa
- lý hội
- lý ngư
- lý thú
- lý trí
- lý tài
- lý dịch
- lý giải
- lý luận
- lý lịch
- lý sinh
- lý toét
- lý tính
- lý do là
- lý lẽ tủ
- lý tưởng
- lý sự cùn
- lý thuyết
- lý trưởng
- lý do chính
- lý sinh học
- lý thừa vãn
- lý tiểu long
- lý tưởng hóa
- lý do căn bản
- lý do tại sao
- lý do tồn tại
- lý lẽ đập lại
- lý thuyết gia
- lý thuyết hàm
- lý thuyết hạt
- lý để vin vào
- lý của kẻ mạnh
- lý do phản đối
- lý do xác đáng
- lý lẽ bào chữa
- lý lẽ tài tình
- lý lẽ tôn giáo
- lý thuyết sóng
- lý do thì nhiều
- lý do trực tiếp
- lý do xui khiến
- lý do để kêu ca
- lý do để lên án